Trang chủAHCO • NASDAQ
add
Adapthealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,58 $ - 7,81 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,64 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 222,40 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 50,26 Tr | 119,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 119,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -23,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,00 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,64 Tr | 38,02% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -0,48% |
Tổng nợ | 2,91 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,26 Tr | 119,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,42 Tr | -3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,87 Tr | 3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,98 Tr | -23,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,57 Tr | -54,42% |
Dòng tiền tự do | 16,86 Tr | -78,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10.500