Trang chủAHCO • NASDAQ
add
Adapthealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 $
Mức chênh lệch một ngày
9,59 $ - 9,85 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 11,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 820,31 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 113,20 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 6,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,75 Tr | -0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,12 Tr | -20,70% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -1,93% |
Tổng nợ | 2,76 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,07 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,74 Tr | -70,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,60 Tr | 5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,73 Tr | -61,36% |
Dòng tiền tự do | 21,37 Tr | -67,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.500