Trang chủAHEALTH • KLSE
add
Apex Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,13 RM - 2,14 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T MYR
Số lượng trung bình
43,18 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,87 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 33,83 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -13,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,02 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,63 Tr | -41,29% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -10,53% |
Tổng nợ | 217,63 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,92 Tr | 747,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | -530,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | -103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,61 Tr | 219,64% |
Dòng tiền tự do | 4,84 Tr | 149,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
988