Trang chủAHG • NASDAQ
add
Akso Health Group - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
849,87 Tr USD
Số lượng trung bình
20,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | 415,77% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -54,60% |
Thu nhập ròng | -67,20 Tr | -2.139,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | -334,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,23 Tr | 106,91% |
Tổng tài sản | 214,95 Tr | 51,36% |
Tổng nợ | 15,80 Tr | 339,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,20 Tr | -2.139,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 Tr | 443,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,77 Tr | 11,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,34 Tr | -2,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,92 Tr | 12,22% |
Dòng tiền tự do | -2,67 N | 99,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27