Trang chủAHGAZ • IST
add
Ahltc Dgl Gaz Dagitim Enerji ve Ytrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,52 ₺ - 24,66 ₺
Phạm vi một năm
16,51 ₺ - 36,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
63,75 T TRY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | 43,61% |
Chi phí hoạt động | 443,45 Tr | 63,57% |
Thu nhập ròng | 888,98 Tr | 313,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 248,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 155,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 T | 198,66% |
Tổng tài sản | 171,77 T | 136,09% |
Tổng nợ | 102,03 T | 176,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,98 Tr | 313,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 T | 56,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,22 Tr | 50,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -353,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | 90,58% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.883