Trang chủAHH • NYSE
add
Armada Hoffler Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 6,82 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 11,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,44 Tr USD
Số lượng trung bình
598,65 N
Tỷ số P/E
62,01
Tỷ lệ cổ tức
8,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,94 Tr | -45,36% |
Chi phí hoạt động | 27,75 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 87,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 242,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,61 Tr | 14,70% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 0,26% |
Tổng nợ | 1,72 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 87,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | -36,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,49 Tr | -42,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,42 Tr | 145,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 Tr | 127,22% |
Dòng tiền tự do | 51,88 Tr | 103,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5