Trang chủAHK • ASX
add
ARK Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
161,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,76 N | 20,38% |
Thu nhập ròng | -226,69 N | -161,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,88 N | -21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | 13,09% |
Tổng nợ | 774,19 N | 209,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,69 N | -161,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,50 N | 20,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,25 N | 59,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 846,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 547,33 N | 200,07% |
Dòng tiền tự do | -322,19 N | 34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web