Trang chủAHL • NYSE
add
Aspen Insurance Holdings Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
32,83 $
Mức chênh lệch một ngày
31,08 $ - 32,90 $
Phạm vi một năm
31,08 $ - 36,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T USD
Số lượng trung bình
398,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,10 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 158,20 Tr | 21,04% |
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | -67,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -68,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,10 Tr | -42,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -22,00% |
Tổng tài sản | 15,96 T | — |
Tổng nợ | 12,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | -67,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,10 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,90 Tr | 55,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | 8,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 Tr | 75,76% |
Dòng tiền tự do | 6,89 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.128