Trang chủAHL • NYSE
add
Aspen Insurance Holdings Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
36,67 $
Mức chênh lệch một ngày
36,67 $ - 36,74 $
Phạm vi một năm
27,05 $ - 37,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T USD
Số lượng trung bình
442,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,10 Tr | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 178,10 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,40 Tr | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 16,41 T | 5,94% |
Tổng nợ | 13,07 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,90 Tr | -69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,60 Tr | -74,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | 92,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,80 Tr | -47,24% |
Dòng tiền tự do | 55,25 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.128