Trang chủAHLADA • NSE
add
Ahlada Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,10 ₹ - 60,30 ₹
Phạm vi một năm
53,05 ₹ - 109,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
763,63 Tr INR
Số lượng trung bình
31,21 N
Tỷ số P/E
31,64
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,34 Tr | -34,06% |
Chi phí hoạt động | 87,80 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | -69,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -53,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,37 Tr | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | -69,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
146