Trang chủAHMA • NASDAQ
add
Ambitions Enterprise Management Co LLC
7,37 $
Sau giờ giao dịch:(3,80%)+0,28
7,65 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:48:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 $
Mức chênh lệch một ngày
6,37 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 18,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | -24,76% |
Chi phí hoạt động | 834,62 N | 31,06% |
Thu nhập ròng | 418,90 N | -39,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,51 N | -31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 80,81% |
Tổng tài sản | 9,99 Tr | 4,63% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,90 N | -39,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,46 N | 358,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,26 N | 57,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,58 N | 130,56% |
Dòng tiền tự do | 313,16 N | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
43