Trang chủAHN • ASX
add
Athena Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,88 N | 40,95% |
Thu nhập ròng | -216,42 N | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,98 N | -467,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 9.182,51% |
Tổng tài sản | 15,67 Tr | 18,81% |
Tổng nợ | 191,63 N | -58,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,42 N | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,95 N | -36,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,44 N | -14,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 726,09 N | 353,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,71 N | 327,93% |
Dòng tiền tự do | -332,62 N | -74,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web