Trang chủAHODF • OTCMKTS
add
Koninklijke Ahold Delhaize NV
Giá đóng cửa hôm trước
36,96 $
Mức chênh lệch một ngày
37,70 $ - 37,70 $
Phạm vi một năm
27,73 $ - 37,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,18 T USD
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | -6,47% |
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -16,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -5,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | 77,07% |
Tổng tài sản | 51,84 T | 8,41% |
Tổng nợ | 36,39 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,00 Tr | 35,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,00 Tr | 104,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 262,94% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | 78,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261.000