Trang chủAHRO • OTCMKTS
add
Authentic Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr USD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,16 N | 255,49% |
Chi phí hoạt động | 341,38 N | 65,42% |
Thu nhập ròng | 389,49 N | -57,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 400,86 | -88,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,82 N | -332,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 N | — |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | 112,01% |
Tổng nợ | 6,33 Tr | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,49 N | -57,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,89 N | 19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,27 N | -17,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 | — |
Dòng tiền tự do | -712,64 N | 9,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3