Trang chủAHS • FRA
add
Admiralty Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,0014 € - 0,0081 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,98 N | 527,78% |
Thu nhập ròng | -542,24 N | -122,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,51 N | -374,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,20 N | -72,65% |
Tổng tài sản | 23,10 Tr | -9,95% |
Tổng nợ | 16,56 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,24 N | -122,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,96 N | -251,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 220,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -254,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,02 N | -1.850,31% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 209,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
102