Trang chủAHSGY • IST
add
Ahes Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ₺ - 14,59 ₺
Phạm vi một năm
4,86 ₺ - 16,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T TRY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,50 Tr | 2.359,74% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | 41,89% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 2.141,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 327,10 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,53 Tr | 2.793,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 4,35% |
Tổng tài sản | 8,45 T | 55,52% |
Tổng nợ | 1,50 T | 2.758,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 2.141,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,67 Tr | 245,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,96 Tr | -77.670,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,76 Tr | -94,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -840,51 N | -100,06% |
Dòng tiền tự do | 201,03 Tr | 198,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7