Trang chủAHT-I • NYSE
add
Ashford Hospitality Trust Inc 7.50% Preferred Shares Series I
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 $
Mức chênh lệch một ngày
13,53 $ - 14,85 $
Phạm vi một năm
10,10 $ - 16,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 Tr USD
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,19 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 41,89 Tr | -2,12% |
Thu nhập ròng | -60,15 Tr | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,60 | -7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,81 Tr | -16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,92 Tr | -32,98% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -7,98% |
Tổng nợ | 3,31 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -299,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,15 Tr | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 Tr | 590,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,31 Tr | 227,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,82 Tr | -577,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | 43,05% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | -93,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101