Trang chủAHX • ASX
add
Apiam Animal Health Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
293,45 N
Tỷ số P/E
183,15
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,38 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 41,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 43,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 43,48% |
Tổng tài sản | 255,80 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 134,72 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | -14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -3,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | 20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,50 N | 20,93% |
Dòng tiền tự do | 2,76 Tr | 2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
950