Trang chủAHX • ASX
add
Apiam Animal Health Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
43,83 N
Tỷ số P/E
701,75
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,08 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | -761,50 N | -146,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -145,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -204,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 22,63% |
Tổng tài sản | 257,51 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 137,87 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,50 N | -146,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -769,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,50 N | 348,95% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | -16,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
950