Trang chủAI2 • FRA
add
Astec Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 €
Mức chênh lệch một ngày
33,60 € - 33,60 €
Phạm vi một năm
26,40 € - 37,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
889,30 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,40 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 65,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 320,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 294,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 158,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,90 Tr | 83,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,40 Tr | 49,53% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -5,97% |
Tổng nợ | 402,90 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 320,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | 143,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | 28,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -130,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 135,29% |
Dòng tiền tự do | 17,14 Tr | 141,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.148