Trang chủAIAENG • NSE
add
AIA Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.638,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.639,40 ₹ - 3.778,00 ₹
Phạm vi một năm
3.001,10 ₹ - 3.920,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
349,15 T INR
Số lượng trung bình
84,22 N
Tỷ số P/E
41,37
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,48 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,48 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,73 | 8,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | 7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,58 T | 58,91% |
Tổng tài sản | 88,89 T | 27,67% |
Tổng nợ | 15,12 T | 173,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.306