Trang chủAIAI • CNSX
add
NetraMark Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 32,38% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 370,52% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 231,42% |
Tổng nợ | 595,01 N | 150,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 130,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -250,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -174,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 996,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,00 N | 34,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,33 N | 495,15% |
Dòng tiền tự do | -679,04 N | -140,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web