Trang chủAIBT • OTCMKTS
add
Aibotics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 $ - 0,0025 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,14 $
Số lượng trung bình
7,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 480,36 N | 24,69% |
Thu nhập ròng | -529,92 N | -15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,48 N | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,47 N | 13,89% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -38,10% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,92 N | -15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,72 N | -130,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,71 N | 84,90% |
Dòng tiền tự do | -601,97 N | -975,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1