Trang chủAIDX • TSE
add
Healwell Al Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
492,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
WELL
1,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,35 Tr | 353,86% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | 107,71% |
Thu nhập ròng | -27,86 Tr | -163,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,78 | 41,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 16,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 Tr | 17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,61 Tr | 2,45% |
Tổng tài sản | 309,79 Tr | 142,01% |
Tổng nợ | 185,66 Tr | 271,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,86 Tr | -163,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350