Trang chủAIFORIA • HEL
add
Aiforia Technologies Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Mức chênh lệch một ngày
3,76 € - 3,93 €
Phạm vi một năm
3,11 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
112,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,00 N | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -404,12 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 28,38 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 11,80 Tr | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 12,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -1,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,50 N | -126,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -26,70% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77