Trang chủAIFU • NASDAQ
add
AIFU Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,11 Tr USD
Số lượng trung bình
24,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,72 Tr | -73,52% |
Chi phí hoạt động | 81,33 Tr | -56,00% |
Thu nhập ròng | -232,85 Tr | -9.929,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,57 | -37.378,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | -90,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,14 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -14,98% |
Tổng nợ | 1,16 T | -23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,85 Tr | -9.929,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,50 N | -95,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,21 Tr | 61,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,81 Tr | 54,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,55 Tr | 55,86% |
Dòng tiền tự do | 4,19 Tr | -85,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.707