Trang chủAIHS • NASDAQ
add
Senmiao Technology Ltd
1,38 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)-0,020
1,36 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 19:34:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr USD
Số lượng trung bình
49,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 936,34 N | 25,54% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 44,85% |
Thu nhập ròng | -648,74 N | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,28 | 27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,84 N | -41,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,98 N | -14,53% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | -45,53% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -542,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,74 N | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,39 N | -140,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,79 N | 19,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,54 N | 419,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,73 N | -570,15% |
Dòng tiền tự do | -179,52 N | 22,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
35