Trang chủAIIL • NSE
add
Authum Investment & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.707,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.591,20 ₹ - 1.727,85 ₹
Phạm vi một năm
732,20 ₹ - 1.988,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
276,68 T INR
Số lượng trung bình
104,50 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -10,63% |
Chi phí hoạt động | -48,20 Tr | -117,57% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | -10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,43 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 34,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | -10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
328