Trang chủAIMFLEX • KLSE
add
Aimflex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
32,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 Tr | -29,02% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | -15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,61 Tr | -1,51% |
Tổng tài sản | 159,82 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 17,34 Tr | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 194,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 N | 16,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,00 N | -294,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 618,00 N | 127,20% |
Dòng tiền tự do | 612,12 N | 122,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
250