Trang chủAIMIRT • BKK
add
AIM Industrial Grwth Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ฿ - 9,65 ฿
Phạm vi một năm
9,20 ฿ - 11,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T THB
Số lượng trung bình
298,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,20 Tr | 24,16% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | 162,04 Tr | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,53 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,94 Tr | 101,73% |
Tổng tài sản | 14,05 T | 27,13% |
Tổng nợ | 4,29 T | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,04 Tr | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,81 Tr | 28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,51 Tr | -30,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,30 Tr | 25,56% |
Dòng tiền tự do | 202,32 Tr | 162,33% |