Trang chủAIMIRT • BKK
add
AIM Industrial Grwth Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ฿ - 10,40 ฿
Phạm vi một năm
9,20 ฿ - 10,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T THB
Số lượng trung bình
257,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,86 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | 152,84 Tr | 2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,22 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,76 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 14,22 T | 4,10% |
Tổng nợ | 4,47 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,84 Tr | 2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,16 Tr | -183,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,22 Tr | 90,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,38 Tr | -1.399,78% |
Dòng tiền tự do | 98,18 Tr | 66,02% |