Trang chủAIR • CVE
add
Clean Air Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 639,76 N | -17,46% |
Thu nhập ròng | -330,47 N | 67,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,49 N | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -55,36% |
Tổng tài sản | 37,23 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,47 N | 67,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,52 N | 39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,23 N | -29,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 13,79% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -9,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16