Trang chủAIRA-F • BKK
add
Aira Capital PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,86 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 204,79 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | 88,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,46 | 89,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,52 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 3,50% |
Tổng nợ | 5,56 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | 88,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,05 Tr | 56,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,76 Tr | -991,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,33 Tr | -32,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,04 Tr | -25,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35