Trang chủAIRI • NYSEAMERICAN
add
Air Industries Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 Tr USD
Số lượng trung bình
29,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,31 Tr | -17,89% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -44,00 N | 89,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 86,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 N | -32,26% |
Tổng tài sản | 57,95 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 39,11 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 N | 89,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -1.608,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,00 N | -162,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,88 Tr | 20.129,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 5.918,03% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | -2.881,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
150