Trang chủAIRJ • NASDAQ
add
AirJoule Technologies Corp
4,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,26 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
3,74 $ - 13,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,60 Tr USD
Số lượng trung bình
106,38 N
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 87,86% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -91,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -87,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -16,11% |
Tổng tài sản | 365,61 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 95,42 Tr | -44,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -91,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,25 N | 101,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 Tr | 48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,76 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -118,57% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -135,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17