Trang chủAIRJ • NASDAQ
add
AirJoule Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,69 Tr USD
Số lượng trung bình
264,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 26,54% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -111,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,01 Tr | -15,25% |
Tổng tài sản | 372,73 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 86,38 Tr | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -111,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -28.987,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,89 N | 304,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | -13,48% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -27,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17