Trang chủAIRO • NASDAQ
add
AIRO Group Holdings Inc
8,28 $
Sau giờ giao dịch:(2,37%)+0,20
8,48 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 18:28:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 $
Mức chênh lệch một ngày
8,17 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 39,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,88 Tr USD
Số lượng trung bình
705,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -73,47% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 70,65% |
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | 73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,71 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,07 Tr | -184,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,49 Tr | 846,36% |
Tổng tài sản | 774,58 Tr | 10,94% |
Tổng nợ | 35,03 Tr | -74,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | 73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -207,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,24 N | -870,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,85 Tr | 2.367,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,14 Tr | 1.073,40% |
Dòng tiền tự do | -17,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151