Trang chủAIRO • NASDAQ
add
AIRO Group Holdings Inc
22,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,050
22,29 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 19:58:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,26 $
Mức chênh lệch một ngày
20,40 $ - 25,50 $
Phạm vi một năm
12,90 $ - 39,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 10,01 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,73 | -14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,34 N | -97,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 228,59% |
Tổng tài sản | 697,60 Tr | — |
Tổng nợ | 145,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,75 Tr | -224,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,79 N | -101,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 79,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,20 Tr | -194,20% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151