Trang chủAIRRF • OTCMKTS
add
Aurion Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | -517,71 N | 87,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 85,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,39 N | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 Tr | -5,97% |
Tổng tài sản | 73,56 Tr | 10,10% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,71 N | 87,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 51,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,45 N | -198,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | 191.722,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | 394,14% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -127,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web