Trang chủAIRS • NASDAQ
add
Airsculpt Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,99 Tr | -17,76% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -15,70% |
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,18 | -91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,00 N | 184,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -9,49% |
Tổng tài sản | 185,92 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 103,82 Tr | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,00 N | -112,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | -188,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | 28,51% |
Dòng tiền tự do | 991,50 N | -59,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
406