Trang chủAIS • ASX
add
Aeris Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,37 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 10,41 Tr | 14,23% |
Thu nhập ròng | 14,79 Tr | 257,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 254,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,84 Tr | 111,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,64 Tr | 16,04% |
Tổng tài sản | 584,15 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 282,13 Tr | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,79 Tr | 257,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,16 Tr | 46.928,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 Tr | -110,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,50 N | -48,45% |
Dòng tiền tự do | 7,48 Tr | 183,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.091