Trang chủAIT • BKK
add
Advanced Information Tchnlgy Pblc Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,82 ฿ - 4,86 ฿
Phạm vi một năm
3,92 ฿ - 5,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T THB
Số lượng trung bình
401,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 169,03 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 143,72 Tr | 3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,84 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -13,06% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -5,66% |
Tổng nợ | 2,25 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,72 Tr | 3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,42 Tr | 76,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,22 Tr | 33,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,96 Tr | -124,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,60 Tr | -76,96% |
Dòng tiền tự do | -64,10 Tr | 51,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
656