Trang chủAIT • NYSE
add
Applied Industrial Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
257,30 $
Mức chênh lệch một ngày
255,17 $ - 261,19 $
Phạm vi một năm
199,96 $ - 280,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T USD
Số lượng trung bình
265,27 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 232,42 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 100,81 Tr | 9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,63 | 11,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,69 Tr | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,72 Tr | -22,25% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 6,07% |
Tổng nợ | 1,30 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,81 Tr | 9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,32 Tr | -6,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,56 Tr | -130,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,30 Tr | -61,11% |
Dòng tiền tự do | 111,08 Tr | -14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.794