Trang chủAITT • CNSX
add
Trenchant Technologies Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 360,70 N | 6,29% |
Thu nhập ròng | -359,48 N | -7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,05 N | -11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 N | -99,11% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | 117,91% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 143,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,48 N | -7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 N | 8.614,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 N | -105,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 N | 99,62% |
Dòng tiền tự do | 155,58 N | 426,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web