Trang chủAIV • ASX
add
ActivEx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
216,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 99,33 N | -88,75% |
Thu nhập ròng | -342,24 N | 69,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,54 N | 103,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,54 N | 251,63% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | -15,57% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,24 N | 69,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,21 N | -63,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,37 N | 976,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,95 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,80 N | 84,33% |
Dòng tiền tự do | 24,06 N | -74,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1