Trang chủAIXN • OTCMKTS
add
AiXin Life International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,98 N | -67,75% |
Chi phí hoạt động | 241,80 N | -70,60% |
Thu nhập ròng | -340,46 N | 37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,74 | -93,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,37 N | 40,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,21 N | -82,12% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | -40,30% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,46 N | 37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -621,60 N | -211,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 N | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 611,98 N | 559,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 N | 88,90% |
Dòng tiền tự do | 246,24 N | 8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
120