Trang chủAIY • SGX
add
iFAST Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 $
Mức chênh lệch một ngày
6,50 $ - 6,67 $
Phạm vi một năm
6,02 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T SGD
Số lượng trung bình
971,55 N
Tỷ số P/E
28,04
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,92 Tr | 24,38% |
Chi phí hoạt động | 20,69 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 26,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,84 Tr | 43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 96,41% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 67,37% |
Tổng nợ | 1,64 T | 81,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,24 Tr | -36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,42 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -135,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 Tr | -83,41% |
Dòng tiền tự do | 4,74 Tr | -96,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.708