Trang chủAJ2 • SGX
add
Ouhua Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
54,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,42 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | -28,57% |
Thu nhập ròng | -16,75 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -43,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -291,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,49 Tr | -52,34% |
Tổng tài sản | 923,69 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 719,63 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,75 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,57 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 59,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,93 Tr | -64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,71 Tr | -39,69% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 46,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web