Trang chủAJI • KLSE
add
Ajinomoto (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,48 RM - 13,54 RM
Phạm vi một năm
12,36 RM - 15,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
820,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,90 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 24,17 Tr | 27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,59 Tr | 27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,60 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 995,52 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 174,89 Tr | 22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,17 Tr | 27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 Tr | -172,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,83 Tr | -60,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -611,00 N | 99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,72 Tr | 525,60% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | -83,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
573