Trang chủAJIYA • KLSE
add
Ajiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
627,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
349,67 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,98 Tr | -16,00% |
Chi phí hoạt động | -2,63 Tr | 63,29% |
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -56,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | -61,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,20 Tr | -61,64% |
Tổng tài sản | 729,46 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 76,82 Tr | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -56,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 Tr | -3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,96 Tr | -56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,17 Tr | 27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,97 Tr | -125,12% |
Dòng tiền tự do | 11,22 Tr | 111,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
786