Trang chủAJL • ASX
add
AJ Lucas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
804,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,87 Tr | -14,47% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -295,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | -328,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -71,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -76,86% |
Tổng tài sản | 89,07 Tr | -17,77% |
Tổng nợ | 162,71 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -73,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -295,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | -84,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 59,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -465,01% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | -75,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
278