Trang chủAJN • CNSX
add
Ajn Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | -984,89 N | 19,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,92 N | 41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,60 N | -41,81% |
Tổng tài sản | 783,59 N | -17,35% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -896,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,89 N | 19,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,77 N | 21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,91 N | -952,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,65 N | -70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,17 N | -1.286,69% |
Dòng tiền tự do | -98,14 N | -329,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web