Trang chủAJN • CNSX
add
Ajn Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,82 N | -85,22% |
Thu nhập ròng | -292,66 N | 81,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,16 N | 85,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,58 N | -92,45% |
Tổng tài sản | 964,90 N | -58,03% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -433,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,66 N | 81,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,34 N | 10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,73 N | 38,51% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -742,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web