Trang chủAKA • ASX
add
Aureka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
253,05 N
Tỷ số P/E
0,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -389,48 N | — |
Chi phí hoạt động | 288,90 N | — |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -440,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,46 N | 562,98% |
Tổng tài sản | 33,56 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -55,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,62 N | — |
Dòng tiền tự do | -810,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30