Trang chủAKA • ASX
add
Aureka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
272,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 N | 100,65% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 145,37% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -192,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,16 N | -14.210,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -44,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 857,63% |
Tổng tài sản | 6,18 Tr | 588,97% |
Tổng nợ | 731,66 N | -69,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -192,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,49 N | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,24 N | -299,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 88,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,47 N | -92,26% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -46,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30