Trang chủAKASH • NSE
add
Akash Infra-Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,93 ₹ - 27,96 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 40,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
469,28 Tr INR
Số lượng trung bình
26,04 N
Tỷ số P/E
88,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,13 Tr | 44,39% |
Chi phí hoạt động | 39,23 Tr | 23,38% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -65,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,15 Tr | -8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,81 Tr | 12,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
99