Trang chủAKBA • NASDAQ
add
Akebia Therapeutics Inc
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,54 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:59:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,66 Tr USD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,77 Tr | 57,01% |
Chi phí hoạt động | 44,04 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 540,00 N | 102,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 101,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | 252,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,44 Tr | 389,27% |
Tổng tài sản | 364,15 Tr | 75,80% |
Tổng nợ | 322,56 Tr | 25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,00 N | 102,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,10 Tr | 519,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 N | -3.750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -8,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,14 Tr | 632,35% |
Dòng tiền tự do | 21,12 Tr | 158,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181