Trang chủAKENR • IST
add
Akenerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ₺ - 12,32 ₺
Phạm vi một năm
8,84 ₺ - 15,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T TRY
Số lượng trung bình
24,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -45,95% |
Chi phí hoạt động | 146,18 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | -306,24 Tr | -182,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -251,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,52 Tr | -86,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -25,85% |
Tổng tài sản | 40,96 T | -1,81% |
Tổng nợ | 24,73 T | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,24 Tr | -182,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,64 Tr | -44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,38 Tr | -74,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,92 Tr | -5,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 696,09 Tr | -46,65% |
Dòng tiền tự do | 675,92 Tr | -17,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
252